Có 2 kết quả:
蛱蝶 jiá dié ㄐㄧㄚˊ ㄉㄧㄝˊ • 蛺蝶 jiá dié ㄐㄧㄚˊ ㄉㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nymphalid
(2) butterfly
(2) butterfly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nymphalid
(2) butterfly
(2) butterfly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0